Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guard against

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bảo vệ (chống)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guard area

    vùng canh giữ,
  • Guard arm

    cần bảo vệ, dây điện),
  • Guard band

    khoảng cách tần số, dải an toàn, Điện tử & viễn thông: dải giữ, Kỹ...
  • Guard bar

    tay vịn,
  • Guard bead

    dầm bảo vệ,
  • Guard bit

    bit bảo vệ, bit chắn,
  • Guard boat

    xuồng tuần tra,
  • Guard cell

    tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được...
  • Guard channel

    kênh bảo vệ,
  • Guard circuit

    sơ đồ bảo vệ, mạch canh giữ, mạch bảo vệ, mạch bảo vệ (điện thoại),
  • Guard collar

    vành bảo hiểm, vành chắn,
  • Guard dam

    đập bảo vệ,
  • Guard device

    Địa chất: thiết bị bảo vệ,
  • Guard expression

    biểu thức bảo vệ,
  • Guard fence

    hàng rào bảo vệ,
  • Guard gate

    cửa sửa chữa, cửa chắn,
  • Guard hoop

    vòng chắn, móc an toàn,
  • Guard latch

    chốt cài bảo hiểm, chốt cài bảo hiểm,
  • Guard lights

    đèn lắp dọc mạn tàu để chiếu sáng boong,
  • Guard lock

    cửa cống bảo vệ, âu an toàn, âu bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top