Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guide-path

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

dải trượt

Kỹ thuật chung

đường trượt

Xem thêm các từ khác

  • Guide-post

    cột hướng dẫn, cột chỉ đường, Danh từ: cột chỉ đường,
  • Guide-rod

    như guide-bar,
  • Guide-rope

    / ´gaid¸roup /, danh từ, (hàng không) dây néo (buộc chặt khí cầu trước khi bay),
  • Guide-screw

    Danh từ: trục vít dẫn hướng,
  • Guide-vane channel

    kênh dẫn,
  • Guide-vane cover

    vành trên của cơ cấu hướng dẫn (tua-bin),
  • Guide-vane stem

    cần nâng hạ tấm lái,
  • Guide-word

    Danh từ: từ chỉ dẫn (ở góc phải, góc trái trang tự điển để chỉ mục từ đầu và mục...
  • Guide (to)

    Địa chất: hướng dẫn,
  • Guide apparatus

    bộ dẫn hướng, bộ phận dẫn dòng, bộ phận hướng dòng, thiết bị dẫn hướng,
  • Guide axle

    trục xe dẫn hướng, trục xe phía trước,
  • Guide bar

    thước tỳ, Kỹ thuật chung: thước dẫn, tấm dẫn hướng, thanh dẫn hướng, thanh dẫn hướng,...
  • Guide bead

    cánh cửa dẫn hướng bên trong của cửa sổ,
  • Guide beam

    chùm tia sáng dẫn hướng, chùm điều khiển, chùm dẫn hướng,
  • Guide bearing

    ổ dẫn, ổ trục dẫn, ổ định hướng, ổ dẫn hướng, lower guide bearing, ổ trục dẫn phía trước, upper guide bearing, ổ trục...
  • Guide blade

    cánh dẫn hướng,
  • Guide blade segment

    đoạn cách dẫn hướng (tuabin),
  • Guide block

    mấu chép, mấu dưỡng, con trượt, đầu trượt,
  • Guide board

    biển hướng dẫn giao thông,
  • Guide boat

    ray dẫn đường, ray an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top