Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guide ring

Mục lục

Kỹ thuật chung

vành dẫn hướng

Địa chất

vòng dẫn hướng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guide rod

    cần chỉ hướng, Kỹ thuật chung: thanh dẫn hướng, Địa chất: thanh...
  • Guide roller

    bánh lăn dẫn hướng, bánh dẫn, Địa chất: con lăn dẫn hướng,
  • Guide rope

    cáp dẫn hướng, Địa chất: cáp dẫn hướng,
  • Guide screw

    ví vô tận (máy tiện), vít ăn dao, vít bước tiến, vít me, vít vô tận, vít dẫn hướng,
  • Guide shoe

    Địa chất: vấu dẫn hướng (thùng cũi), con trượt dẫn hướng,
  • Guide sign

    tín hiệu dẫn đường, tín hiệu đường,
  • Guide sleeve

    ống hướng dẫn,
  • Guide slot

    rãnh dẫn hướng,
  • Guide spindle

    vít me,
  • Guide stem

    thanh dẫn hướng,
  • Guide strip

    đường dẫn trượt lăng trụ, thanh dẫn đường, thanh dẫn hướng,
  • Guide surface

    mặt dẫn hướng,
  • Guide the cable into position by hand

    chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay,
  • Guide timber

    Địa chất: cái dẫn hướng bằng gỗ, thanh dẫn bằng gỗ,
  • Guide to Use of Standards (GUS)

    hướng dẫn sử dụng các tiêu chuẩn,
  • Guide to insurance

    chỉ nam bảo hiểm,
  • Guide track

    rãnh dẫn hướng, đường dẫn hướng, đường dẫn hướng, rãnh dẫn,
  • Guide tube

    ống dẫn, ống dẫn hướng, ống dẫn hướng, Địa chất: ống dẫn hướng,
  • Guide value

    trị số hướng dẫn,
  • Guide vane

    cánh dẫn hướng, cánh hướng tĩnh, van dẫn hướng, tấm dẫn hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top