Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gumshoe

Mục lục

/´gʌm¸ʃu:/

Thông dụng

Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

(thông tục) giày cao su
(từ lóng) mật thám

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lén, đi rón rén

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gun

    / gʌn /, Danh từ: súng, phát đại bác, (từ lóng) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi...
  • Gun- camera

    máy ảnh kiểu súng,
  • Gun-apron

    Danh từ: (quân sự) lưới đạn yểm hộ,
  • Gun-bank

    Danh từ: Ụ pháo,
  • Gun-barrel

    Danh từ: nòng súng,
  • Gun-boat

    Danh từ: tàu chiến, Tính từ: sử dụng lực lượng quân sự, gun-boat...
  • Gun-boring machine

    máy doa nòng súng,
  • Gun-captain

    Danh từ: người chỉ huy pháo thủ,
  • Gun-carriage

    / ´gʌn¸kæridʒ /, danh từ, giá đỡ súng,
  • Gun-case

    Danh từ: bao súng, hộp đựng súng thể thao,
  • Gun-cotton

    Danh từ: bông thuốc nổ, bông thuốc súng,
  • Gun-driven rivet

    đinh tán tán bằng búa dùng khí nén,
  • Gun-fire

    / gʌn'faiə /, Danh từ: hoả lực; loạt súng đại bác, (quân sự); (hàng hải) tiếng súng đại bác...
  • Gun-fodder

    Danh từ: mồi súng, bia đỡ đạn,
  • Gun-foundry

    Danh từ: xưởng đúc súng,
  • Gun-harpoon

    Danh từ: lao móc phóng bằng súng (để săn cá voi),
  • Gun-house

    / ´gʌn¸haus /, danh từ, hầm để súng (lúc đang có chiến sự),
  • Gun-lock

    Danh từ: khoá nòng,
  • Gun-metal

    Danh từ: hợp kim để đúc súng,
  • Gun-paper

    Danh từ: giấy nhồi đạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top