Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gymnoplast

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chất nguyên sinh trần

Chuyên ngành

Y học

chất nguyên sinh trần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gymnoscopic

    (liên quan đến) sự nhìn thân thể trần truồng,
  • Gymnosophy

    chủ nghĩakhoả thân,
  • Gymnosperm

    / ´dʒimnоu¸spə:m /, Danh từ: (thực vật học) cây hạt trần, Y học:...
  • Gymnospermous

    / ¸dʒimnou´spə:məs /,
  • Gymnosperms

    Danh từ số nhiều: thực vật hạt trần,
  • Gymnospore

    Danh từ: bào tử trần, Y học: bào tử trần,
  • Gyn-

    (gyno-, gynacc(o)-) prefix chỉ phụ nữ hay cơ quan sinh dục nữ.,
  • Gyn- (gyno-, gynacc(o)-)

    tiền tố chỉ phụ nữ hay cơ quan sinh dục nữ,
  • Gynaeceum

    / ¸dʒaini´si:əm /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) khuê phòng,
  • Gynaecium

    Danh từ: bộ nhụy,
  • Gynaecoid

    / ´gaini¸kɔid /, danh từ, kiến thợ đẻ trứng,
  • Gynaecological

    / ¸gainikə´lɔdʒikl /, tính từ, (y học) (thuộc) phụ khoa,
  • Gynaecologist

    / ¸gaini´kɔlədʒist /, danh từ, thầy thuốc phụ khoa,
  • Gynaecology

    / ¸gaini´kɔlədʒi /, Danh từ: (y học) phụ khoa, Y học: phụ khoa khoa...
  • Gynaecomastia

    / ¸gainikou´mæstiə /, Y học: chứng phái nam có vú nữ (tình trạng vú nở lớn ở nam do mất cân...
  • Gynaecophorus

    sán máng,
  • Gynander

    người lưỡng tính giả nam nữ dạng nam,
  • Gynandria

    lưỡng tính giả nam hiện tượng nữ dạng nam,
  • Gynandrism

    lưỡng tính giả nam hiện tượng nữ dạng nam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top