Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gyrofrequency

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

tấn số gyro
tần số xyclotron

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gyrograph

    / ´dʒairə¸gra:f /, Kỹ thuật chung: đồ thị gyro,
  • Gyroidal

    Toán & tin: xắn ốc, chuyển động theo hình xoắn ốc,
  • Gyrolevel

    Danh từ: dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển,
  • Gyrolite

    girolit,
  • Gyroma

    u buồng trứng sợi xoăn, u xoắn buồng trứng,
  • Gyromagnetic

    Tính từ: thuộc từ hồi chuyển, từ hồi chuyển, gyromagnetic couple, bộ ghép từ hồi chuyển, gyromagnetic...
  • Gyromagnetic couple

    bộ ghép từ hồi chuyển,
  • Gyromagnetic effect

    hiệu ứng từ hồi chuyển,
  • Gyromagnetic material

    vật liệu từ hồi chuyển,
  • Gyromagnetic radius

    bán kính larmor, bán kính từ hồi chuyển,
  • Gyromagnetics

    hồi chuyển học,
  • Gyromele

    cái thông dẻo cái ống dạ dày có que luồng xoay được,
  • Gyrometer

    hồi chuyển kế, cái đo hồinão,
  • Gyropilot

    Danh từ: bộ lái tự động; bộ lái hồi chuyển, bộ lái hồi chuyển, bộ lái tự động,
  • Gyroplane

    / ´dʒairə¸plein /, Danh từ: máy bay ổn định nhờ hồi chuyển,
  • Gyros

    ,
  • Gyrosa

    (chứng) chóng mặt bệnh dạ dày,
  • Gyroscope

    / ´dʒairə¸skoup /, Danh từ: con quay hồi chuyển, Toán & tin: con quay,...
  • Gyroscope pendulum

    con lắc hồi chuyển,
  • Gyroscopes

    động hồi chuyển, gyroscopes coupling, động hồi chuyển đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top