Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hackbuteer

Mục lục

/hækbə'tiə/

Thông dụng

Cách viết khác hackbutter

Danh từ

Người cầm súng hoả mai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hacked

    ,
  • Hacker

    Danh từ: người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép, Toán &...
  • Hackery

    / 'hækəri /, danh từ, ( anh-ấn) xe bò,
  • Hacking

    / 'hækiɳ /, Kỹ thuật chung: vết rạch, vết khía,
  • Hacking cough

    Danh từ: chứng ho khan, Y học: ho tiếng ngắn và liên tiếp,
  • Hacking jacket

    Danh từ: Áo bó xẻ tà mặc cưỡi ngựa,
  • Hacking knife

    dao đẽo, dao nạy matít,
  • Hackle

    / hækl /, Danh từ + Cách viết khác : ( .heckle): lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để...
  • Hackly

    / 'hækli /, Ngoại động từ: Đốn đẽo, chặt mạnh, Đẽo lam nham, Tính...
  • Hackly fracture

    vết vỡ không bằng phẳng, vết vỡ sần sùi,
  • Hackman

    / 'hækmən /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người lái xe tắc xi,
  • Hackmanite

    / hæk'mænit /, Hóa học & vật liệu: hacmanit,
  • Hackmatack

    / 'hækmətæk /, Danh từ: (thông tục) cây thông rụng lá,
  • Hackney

    / 'hækni /, Danh từ: ngựa thường (để cưỡi), người làm thuê làm mướn; người làm thuê những...
  • Hackney-carriage

    / 'hækni,kæriʤ /, Danh từ: xe ngựa cho thuê, xe ngựa cho thuê, xe ngựa kéo, xe taxi,
  • Hackney-coach

    / 'hækni'kout∫ /, như hackney-carriage,
  • Hackneyed

    / 'hæknid /, Tính từ: nhàm (lời lẽ, luận điệu...), Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top