Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Half-butt

Nghe phát âm

Mục lục

/'ha:fbʌt/

Thông dụng

Danh từ
Gậy chơi bia-a

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Half-caste

    / 'hɑ:fkɑ:st /, tính từ, lai, lai bố Âu mẹ ấn (trẻ con), danh từ, người lai, trẻ con lai bố Âu mẹ ấn,
  • Half-cell

    / ¸ha:f´sel /, Vật lý: pin bán phần, Điện lạnh: bán pin, Kỹ...
  • Half-chromatid translocation

    chuyển đoạn bán nhiễm sắc tử,
  • Half-circle landing

    sự hạ cánh bằng bay nửa vòng,
  • Half-closed slot

    rãnh nửa kín,
  • Half-cock

    / 'hɑ:fkɔk /, danh từ, cò súng đã chốt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ...
  • Half-cocked

    / 'hɑ:f'kɔkt /, Tính từ: Đã chốt cò (súng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa...
  • Half-commission man

    người đưa mối môi giới,
  • Half-cooling

    làm bán lạnh, nửa làm lạnh,
  • Half-cooling time

    nửa chu kì gia lạnh, nửa chu kỳ gia lạnh, nửa thời gian làm lạnh,
  • Half-countersunk

    nửa chìm,
  • Half-countersunk rivet

    đinh tán đầu nửa chìm,
  • Half-crown

    / 'hɑ:f'kraun /, danh từ, Đồng nửa curon,
  • Half-cycle

    / ¸ha:f´saikl /, Điện: cửa chu kỳ, Kỹ thuật chung: nửa chu kỳ,
  • Half-cyele

    Toán & tin: nửa chu kỳ,
  • Half-decay

    bán (phân) rã,
  • Half-disintegration

    bán (phân) rã,
  • Half-dollar

    / 'hɑ:f'dɔlə /, Danh từ: Đồng nửa đô la, Kinh tế: 50 xu, nửa đôla,...
  • Half-done

    / 'hɑ:f'dʌn /, tính từ, làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái (bít tết),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top