Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Halved joint with wedge butt ends

Xây dựng

mộng nối chập đầu nhọn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Halves

    chia đôi,
  • Halving

    / ´ha:viη /, Kỹ thuật chung: mối ghép mộng, sự ghép mộng, sự ghép mộng, mối ghép mộng, angle...
  • Halving circuit

    sơ đồ chia đôi,
  • Halving hall

    mộng đuôi én,
  • Halving line

    dây chỉ giữa của lưới chữ thập, dây chỉ giữa,
  • Halyard

    / ´hæljəd /, (hàng hải) dây leo, Giao thông & vận tải: dây giằng ăng ten, Kỹ...
  • Halyard tackle

    palăng có dây kéo,
  • Ham

    / hæm /, Danh từ: Đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm bông, thịt giăm bông, bắp đùi (súc...
  • Ham-fisted

    / ´hæm¸fistid /, Tính từ: (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu,
  • Ham-handed

    / ´hæm¸hændid /, như ham-fisted,
  • Ham (curing) pump

    bơm ép thịt giăm bông,
  • Ham (skinning) saddle

    cái kẹp để cắt da khỏi đùi,
  • Ham and bacon truck

    xe rửa giăm bông sau khi cho muối,
  • Ham boning knife

    dao tách xương thịt filê,
  • Ham boning line

    dây chuyển tách xương đùi lợn,
  • Ham boning room

    công đoạn chuẩn bị giăm bông,
  • Ham boning table

    bàn cắt xương ra khỏi vùng kheo,
  • Ham chisel

    sự đục tách xương, thịt giăm bông,
  • Ham collar

    da ở thịt giăm bông, da thịt cừu,
  • Ham cooker

    nồi nấu giăm bông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top