- Từ điển Anh - Việt
Hand lever feed
Xem thêm các từ khác
-
Hand loading
sự cấp phôi bằng tay, sự nạp liệu bằng tay, Địa chất: sự xúc bốc thủ công, sự bốc xếp... -
Hand loading job
công việc bốc dỡ bằng tay, -
Hand lubrication
sự bôi trơn thủ công, sự bôi trơn bằng tay, -
Hand luggage
hành lý xách tay, hành lý xách tay, -
Hand microphone
micrô cầm tay, -
Hand milking
sự vắt sữa bằng tay, -
Hand mixing
khuấy trộn bằng tay, -
Hand molding
khuôn tay, -
Hand moulded tile
gạch ép khuôn thủ công, -
Hand moulding
sự làm khuôn thủ công, -
Hand movements
chuyển động bàn tay, -
Hand mower
Danh từ: máy cắt cỏ (không có động cơ, đẩy bằng tay), -
Hand nut
đai ốc vặn tay, đai ốc vặn tay, -
Hand of coils
hướng xoắn của cuộn lò xo, -
Hand of helix
hướng xoắn ốc, -
Hand of rotation
hướng quay, -
Hand of spiral
hướng xoắn ốc, -
Hand of welding
hướng hàn, -
Hand oiler
bầu dầu cầm tay, -
Hand oiling
sự bôi trơn bằng tay,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
