Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hanging scaffolding

Mục lục

Xây dựng

giàn giáo treo

Kỹ thuật chung

giàn giá treo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hanging side

    Địa chất: cánh treo, lớp móc,
  • Hanging stage

    giàn giáo di động, giàn giáo treo, giàn giáo treo (để sơn),
  • Hanging stairs

    cầu thang côngxon, bậc thang treo,
  • Hanging steps

    bậc cầu thang treo,
  • Hanging stile

    trụ treo, trụ treo,
  • Hanging structures

    kết cấu treo,
  • Hanging test

    thử (đứt bằng cách) treo tải trọng,
  • Hanging theodolite

    máy kinh vĩ treo,
  • Hanging valley

    Danh từ: thung lũng dẫn tới một thung lũng rộng hơn hoặc bãi biển, thung lũng treo,
  • Hanging wagon

    goòng treo,
  • Hanging wall

    vách treo, hông, vách cánh, biên, sườn, Địa chất: cánh treo, vách treo, lớp móc,
  • Hanging window

    cửa sổ treo,
  • Hanging worker

    công nhân khuân vác, công nhân vận chuyển,
  • Hangman

    / 'hæɳmən /, Danh từ: người phụ trách việc treo cổ các phạm nhân, Từ...
  • Hangnail

    / ´hæηg¸neil /, Danh từ: chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay),
  • Hangout

    / ´hæηg¸aut /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi lui tới thường xuyên, Từ đồng nghĩa: noun, bar...
  • Hangover

    / 'hæɳ,ouvə /, Danh từ: dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn...
  • Hangs

    ,
  • Hangtag

    nhãn treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top