Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hard-wearing

Mục lục

/´ha:d¸wɛəriη/

Thông dụng

Tính từ

Bền, sử dụng được lâu

Chuyên ngành

Xây dựng

chịu mòn, chống mòn

Cơ - Điện tử

(adj) chịu mòn, chống mòn

Kinh tế

bền

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top