Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hard clay

Xây dựng

sét nặng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hard coal

    Danh từ: antraxit, than cứng,
  • Hard compact soils

    đất cứng và chắc sít, đất ổn định,
  • Hard component

    thành phần cứng,
  • Hard concrete

    bê tông cứng, hard-concrete mix, hỗn hợp bê tông cứng
  • Hard copy

    Danh từ: (vi tính) bản in ra giấy, bản sao cứng, bản sao chép cứng, bản in ra, bản sao vĩnh viễn,...
  • Hard copy interface

    giao diện bản sao cứng,
  • Hard core

    Danh từ: nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên,
  • Hard core control

    sự kiểm soát của lực lượng nòng cốt,
  • Hard costs

    phí tổn chủ yếu,
  • Hard court

    sân cứng (bằng xi-măng, đất nện...), Danh từ: (thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện......
  • Hard cover

    Danh từ: bìa cứng của quyển sách,
  • Hard crank

    cần quay, tay quay,
  • Hard curd

    cục fomat cứng,
  • Hard cured smoked fish

    cá muối hun khói,
  • Hard currency

    Danh từ: Đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồng tiền mạnh, chứng khoán mạnh,...
  • Hard decision

    sự quyết định chính thức, sự quyết định rõ ràng,
  • Hard detergent

    chất làm sạch mạnh,
  • Hard disk

    Danh từ: (vi tính) dĩa cứng, Kỹ thuật chung: đĩa cố định, đĩa...
  • Hard disk (HD)

    đĩa cứng,
  • Hard disk controller

    bộ điều khiển đĩa cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top