Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Harmonic tide plane

Xây dựng

số không độ sâu ấn Độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Harmonic tone

    âm hài, tông hài,
  • Harmonic trap

    bộ lọc họa ba, lọc họa ba,
  • Harmonic vibration

    dao động điều hòa, sự dao động điều hòa, dao động điều hoà, forced harmonic vibration, dao động điều hòa cưỡng bức
  • Harmonic vibrations

    dao động điều hòa,
  • Harmonic wave

    sóng hài hòa, sóng điều hòa, sóng hài, sóng hài,
  • Harmonic waves

    sóng điều hòa, sóng hài,
  • Harmonica

    / ha:´mɔnikə /, Danh từ: kèn acmônica, Từ đồng nghĩa: noun, harmonicon...
  • Harmonical

    hài hoà, điều hòa,
  • Harmonics

    / ha:´mɔniks /, Danh từ: hoà âm học, Vật lý: họa ba, Kỹ...
  • Harmonie curve

    đường điều hòa,
  • Harmonious

    / hɑ:'mɔniəs /, Tính từ: hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà...
  • Harmonious retinal correspondence

    tương ứng võng mạc hài hòa,
  • Harmoniously

    Phó từ: hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp,
  • Harmonisation

    như harmonization,
  • Harmonise

    như harmonize,
  • Harmonist

    / ´ha:mənist /, Danh từ: người giỏi hoà âm, nhạc sĩ,
  • Harmonium

    / ha:´mouniəm /, Danh từ: (âm nhạc) đàn đạp hơi,
  • Harmonization

    / ¸ha:mənai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp, (âm nhạc)...
  • Harmonization of accounts

    hài hòa phương pháp kế toán, sự hài hòa phương pháp kế toán,
  • Harmonization of investment

    sự cân đối đầu tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top