Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hat money

Kinh tế

tiền thưởng bốc dỡ chuyên chở
tiền thưởng của thuyền trưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hat rollers

    con lăn dẫn hướng hình chóp,
  • Hat stand

    giá mũ nón,
  • Hat tree

    danh từ, giá treo mũ,
  • Hat trick

    danh từ, (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng,
  • Hatable

    / ´heitəbl /, tính từ, Đáng căm thù, đáng căm ghét,
  • Hatband

    / ´hæt¸bænd /, Danh từ: băng mũ, băng tang đen ở mũ,
  • Hatch

    / hætʃ /, Danh từ: cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ), cửa...
  • Hatch-way

    Danh từ: cửa xuống hầm (tàu thuỷ),
  • Hatch (hatch way)

    cửa hầm tàu,
  • Hatch a plot

    Thành Ngữ:, hatch a plot, ngấm ngầm bày mưu lập kế
  • Hatch cargo

    hàng hóa trong khoang,
  • Hatch coaming

    gờ cửa hầm hàng,
  • Hatch control position

    trạm điều khiển đóng kín các cửa, nắp khoang,
  • Hatch cover

    cửa lật cấp hàng, nắp cửa lỗ (ở tàu), nắp miệng khoang hàng,
  • Hatch hoist

    thiết bị nâng cửa nắp,
  • Hatch list

    bản kê cửa hầm tàu, sơ đồ khoang,
  • Hatch opening

    cửa sổ khoang,
  • Hatch sealing

    niêm phong khoang, niêm phong khoang tàu,
  • Hatch spot

    đốm màu (trứng hỏng),
  • Hatch stanchion

    cột chống dưới boong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top