Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Head-water

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông)
( số nhiều) nước nguồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Head-word

    Danh từ: từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển),
  • Head-work

    Danh từ: công việc trí óc,
  • Head (of water)

    đầu nước,
  • Head End (HE)

    điểm cuối (trung tâm phân phối các chương trình tv cáp),
  • Head Of Line (HOL)

    đầu dòng (hàng),
  • Head across the weir

    cột nước của công trình nước dâng, cột nước đập giữ nước,
  • Head adjustment

    sự điều chỉnh đầu từ,
  • Head advertising section

    phần quảng cáo ở đầu (sách, tạp chí), phần quảng cáo ở đầu (sách, tạp chí...)
  • Head agent

    người đại lý chính,
  • Head alignment

    sự chỉnh đầu (băng),
  • Head and front

    Thành Ngữ:, head and front, ngu?i d? xu?ng và lãnh d?o (m?t phong trào...)
  • Head and shoulders

    Phó từ: tới một mức lớn; nổi bậc; lớn lao; đáng kể, hợp đồng chính phủ cho thuê, stood...
  • Head and tail

    tàu đỗ cạnh nhau theo hướng ngược chiều nhau,
  • Head assembly

    cụm trên, khối đầu ghi từ,
  • Head bay

    buồng trước cửa âu, đoạn sông thượng lưu, vũng tàu trước cảng, âu thông thuyền phía trên, nước thượng lưu, nước...
  • Head beam

    dầm phía trên đầu, dầm lộ ra ngoài, dầm mũ cọc,
  • Head bearing

    ổ (trục) trên,
  • Head birth

    ngôi đầu,
  • Head block

    khối đầu, khối tiêu đề,
  • Head cap

    cực đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top