Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heat pipeline

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

đường (ống) dẫn nhiệt
transit heat pipeline
đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp

Kỹ thuật chung

đường ống dẫn nhiệt
transit heat pipeline
đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top