Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heating zone

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

khu vực đốt nóng
miền gia nhiệt

Điện lạnh

vùng sưởi ấm
vùng gia nhiệt

Xem thêm các từ khác

  • Heatpipe

    Ống nhiệt, Ống dẫn nhiệt,
  • Heatproof

    / ´hi:t¸pru:f /, chịu nóng, chịu nhiệt, Cơ - Điện tử: (adj) chịu nhiệt, Kỹ...
  • Heatproof clothing

    quần áo chịu nhiệt,
  • Heats

    ,
  • Heatseal

    gôm nhiệt,
  • Heatsink

    chỗ gom nhiệt, bộ làm mát,
  • Heatsink surface

    bề mặt gom nhiệt,
  • Heatstroke

    say nóng,
  • Heave

    / hi:v /, Danh từ: sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự ráng sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự...
  • Heave-duty pavement

    mặt đường kiên cố,
  • Heave & fragmentation energy

    năng lượng chuyển dịch và năng lượng phá vỡ,
  • Heave &

    fragmentation energy,
  • Heave ho!

    Thành Ngữ:, heave ho !, (hàng hải) hò dô ta, hò
  • Heave in

    kéo thêm (dây tời), thu bớt, thu chão, thu dây,
  • Heave off

    kéo lên, trục lên,
  • Heave to

    để trôi giạt (tàu thủy),
  • Heaved

    ,
  • Heaven

    / ˈhɛvən /, Danh từ: thiên đường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời,...
  • Heaven-sent

    Tính từ: may mắn, thuận lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top