Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heavy-duty

Nghe phát âm

Mục lục

/´hevi¸dju:ti/

Thông dụng

Tính từ

(kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...)
Có thể dãi dầu (quần áo...)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Làm việc nặng, hạng nặng

Điện tử & viễn thông

kiên cố

Kỹ thuật chung

vững chắc

Kinh tế

cỡ lớn
có thể làm những công việc nặng
để chở nặng
dùng trong công nghiệp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top