Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heavy repair

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

đại tu
sự sửa chữa lớn
sửa chữa lớn

Xây dựng

sự sửa chữa lớn, sự đại tu

Xem thêm các từ khác

  • Heavy residue

    cặn nặng,
  • Heavy ring

    vòng tăng cứng (trên ống),
  • Heavy road

    đường khó đi, Địa chất: đường khó đi,
  • Heavy sales

    sự bán nhiều,
  • Heavy salted fish

    cá ướp muối mặn,
  • Heavy scale

    sự ôxi hóa mạnh, lớp cặn dày,
  • Heavy sea

    biển động, sóng to, biển động,
  • Heavy seas

    biển động (trạng thái biển), sóng to,
  • Heavy section

    thép hình cỡ lớn,
  • Heavy seed

    nồi chưng cất dày,
  • Heavy series

    chuỗi nặng (ổ lăn),
  • Heavy share

    cổ phiếu cao giá, cổ phiếu cao giá (so với giá trung bình ngoài thị trường), cổ phiếu hạng nặng,
  • Heavy smoked

    hun khói mạnh,
  • Heavy soil

    đất chắc, đất thịt, Địa chất: đất chắc, đất thịt,
  • Heavy spar

    danh từ, một loại khoáng sản; barit, Địa chất: barit nặng,
  • Heavy steel plate

    tấm tôn nặng,
  • Heavy surf

    sóng xô bờ rất mạnh,
  • Heavy swell

    sóng lừng nặng, Thành Ngữ:, heavy swell, (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng
  • Heavy timber

    gỗ nặng, gỗ chịu lửa, heavy-timber construction, công trình gỗ nặng
  • Heavy timber construction

    kết cấu nửa chịu lửa có trần ngăn dầm gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top