Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Helium liquefier

Nghe phát âm

Điện lạnh

máy hóa lỏng heli
Collins helium liquefier
máy hóa lỏng heli Collins
thiết bị hóa lỏng heli

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Helium mass-spectrometer leak detector

    thiết bị dò bằng quang phổ heli,
  • Helium neon laser

    laze nêon-heli,
  • Helium refrigeration

    làm lạnh heli, sự làm lạnh heli,
  • Helium refrigerator

    máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • Helium storage vessel

    bình bảo quản heli,
  • Helium tank

    thùng chứa khí hê-li,
  • Helium turbine expander

    máy dãn nở heli kiểu tuabin, máy dãn nở heli kiểu turbin,
  • Helix

    / /hi.lɪks/ /, Danh từ, số nhiều .helices: hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc, (kiến...
  • Helix-traveling wave tube

    sóng chạy xoắn ốc,
  • Helix angle

    góc xoắn ốc, góc nghiêng, góc xoắn ốc,
  • Helix antenna

    ăng ten xoáy ốc, ăng ten xoắn ốc,
  • Helix line

    đường xoắn ốc,
  • Helix waveguide

    ống dẫn sóng xoắn ốc,
  • Hell

    / hel /, Danh từ: Địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong...
  • Hell's

    ,
  • Hell's angle

    Danh từ: thiên thần địa ngục (nhóm thanh niên hung bạo mặc quần áo da, đi mô tô),
  • Hell-bent

    / ´hel¸bent /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được, Từ...
  • Hell-cat

    Danh từ: mụ phù thuỷ già, người đàn bà hung dữ nanh ác,
  • Hell-for-leather

    (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • Hell-hound

    Danh từ: chó ngao, Đồ quỷ dữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top