Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heredodegenerative disease

Y học

bệnh di truyền thoái hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heredofamilial

    di truyền giađình,
  • Heredolues

    giang mai di truyền,
  • Heredoluetic

    (thuộc) giang mai di truyền,
  • Heredopathia

    bệnh di truyền,
  • Heredosyphilis

    giang mai di truyề,
  • Heredosyphilology

    bệnh học giang mai di truyền,
  • Heredotrophedema

    phù di truyền,
  • Heredotuberculosis

    bệnh lao di truyền,
  • Herein

    / 'hiər'in /, Phó từ: Ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này, Từ đồng...
  • Hereinabove

    / 'hiərinə'bʌv /, Phó từ: Ở phần trước của tài liệu này,
  • Hereinafter

    / ¸hiərin´a:ftə /, Phó từ: Ở dưới đây,
  • Hereinafter referred to as

    được nói đến dưới đây,
  • Hereinbefore

    / 'hiərinbi'fɔ: /, Phó từ: Ở bên trên,
  • Hereinbelow

    / 'hiərinbi'ləu /, Phó từ: Ở điểm tiếp theo của tài liệu này,
  • Hereof

    / ¸hiər´ɔv /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) về cái này, Từ đồng nghĩa:...
  • Hereon

    như hereupon,
  • Heresiarch

    / hi´ri:zi¸a:k /, Danh từ: người sáng lập dị giáo, lãnh tụ dị giáo,
  • Heresy

    / 'herəsi /, Danh từ: sự dị giáo, sự trái đạo lý, sự đi ngược lại niềm tin cộng đồng,...
  • Heretic

    / ´herətik /, Danh từ: người theo dị giáo, dị giáo đồ, người thuộc giáo hội dị đoan,
  • Heretical

    / hi´retikl /, Tính từ: (thuộc) dị giáo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top