Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heriot

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(luật Anh cổ) nhiệm vụ nộp cống của người tá điền cho lãnh chúa khi người tá điền chết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heritability

    / ¸heritə´biliti /, danh từ, tính có thể di truyền, tính có thể thừa hưởng, tính có thể kế thừa,
  • Heritable

    Tính từ: có thể di truyền, có thể cha truyền con nối, có thể thừa hưởng, có thể kế thừa,...
  • Heritable bond

    giấy cam kết di sản,
  • Heritable security

    giấy cam kết di sản,
  • Heritage

    / ˈhɛrɪtɪdʒ /, Danh từ: tài sản thừa kế, di sản, (kinh thánh) nhà thờ, giáo hội, Kinh...
  • Heritage asset

    tài sản thừa kế,
  • Heritage assets

    của di sản,
  • Heritor

    / ´heritə /, Danh từ: người thừa kế, người thừa tự, Kinh tế:...
  • Herl

    / hə:l /, như harl,
  • Herm

    / hə:m /, Danh từ: trụ đá hình vuông trên có tượng bán thân hoặc đầu của thần hec mét,
  • Herma

    Danh từ; số nhiều hermae:,
  • Hermaphrodism

    Danh từ: tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính, tình trạng ái nam ái nữ ở người,
  • Hermaphrodite

    / hə:´mæfrə¸dait /, Danh từ: (sinh vật học) loài lưỡng tính, Kỹ thuật...
  • Hermaphrodite brig

    Danh từ: tàu thủy có hai cột buồm,
  • Hermaphrodite calipers

    compa đo tổ hợp,
  • Hermaphrodite flower

    hoalưỡng tính,
  • Hermaphroditic

    / hə:¸mæfrə´ditik /, (sinh vật học) lưỡng tính, (nói về người) ái nam ái nữ,
  • Hermaphroditic connector

    bộ nối lưỡng cực, bộ nối lưỡng tính, bộ nối vô tính,
  • Hermaphroditic contact

    công tắc lưỡng tính,
  • Hermaphroditical

    / hə:¸mæfrə´ditikl /, như hermaphroditic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top