Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heteroserotherapy

Y học

liệu pháp huyết thanh khác loại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heterosexual

    / ¸hetərou´seksjuəl /, Tính từ: thích giao hợp với người khác giới,
  • Heterosexuality

    / ¸hetərou¸seksju´æliti /, Danh từ: tính thích giao hợp với người khác giới, Y...
  • Heterosis

    Danh từ: Ưu thế giống lai, ưu lai,
  • Heterosmia

    (chứng) loạn khứu,
  • Heterosome

    dịnhiễm sắc thể, nhiễm sắc thể giới tính,
  • Heterosporous

    có hai loại bào tử,
  • Heterospory

    Danh từ: hiện tượng khác bào tử,
  • Heterosuggestion

    ám thị dongười khác,
  • Heterotaxia

    (sự) chuyển vị bất thường (cuả nội tạng, bộ phận),
  • Heterotaxial deposit

    trầm tích khác loại,
  • Heterothallic

    Tính từ: (thực vật) hiện tượng khác tản,
  • Heterotherapy

    liệu pháp không đặc thù,
  • Heterotherm

    động vật máu lạnh, động vật biến nhiệt,
  • Heterothermic

    biếnnhiệt, (thuộc) máu lạnh,
  • Heterothermy

    tinh trạng máu lạnh, biến nhiệt,
  • Heterotic

    Tính từ: thuộc ưu thế giống lai,
  • Heterotic string theory

    lí thuyết dây khác kiểu,
  • Heterotonia

    tình trạng biến đổi trương lực, tình trạng trương lực không bình thuờng,
  • Heterotopia

    (sự) lạc vị, lạc chỗ (chứng) nói líu nhíu.,
  • Heterotopic

    / ¸hetərou´toupik /, tính từ, khác chỗ; ở chỗ không bình thường, heterotopic bone formation, sự cấu tạo xương không bình thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top