Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hollow out

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

khoét sâu
đào lõm

Xây dựng

bào xọc
đục rãnh then

Kỹ thuật chung

dập khuôn
làm khuôn
làm rỗng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top