Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Home-Phone LAN (HPL)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

LAN điện thoại tới nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Home-body

    Danh từ: người chỉ ru rú xó nhà,
  • Home-born

    Tính từ: bản xứ, chính gốc,
  • Home-bred

    / ´houm¸bred /, tính từ, nuôi ở trong nhà,
  • Home-brew

    / ´houm¸bru: /, danh từ, bia nhà ủ lấy,
  • Home-brewed

    Tính từ: Ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...)
  • Home-coming

    / ´houm¸kʌmiη /, Danh từ: sự trở về nhà, sự trở về gia đình, sự hồi hương,
  • Home-cured

    Tính từ: (nói về thịt) được ướp muối, xông khói,
  • Home-grown

    / ´houm¸groun /, tính từ, sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)
  • Home-grown energy

    năng lượng sản xuất trong nước,
  • Home-grown software

    phần mềm viết tại nhà,
  • Home-keeping

    Tính từ: ru rú xó nhà,
  • Home-made

    / ´houm¸meid /, Tính từ: tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng, làm ở trong...
  • Home-made articles

    hàng sản xuất trong nước,
  • Home-made beer

    bia gia đình tự sản xuất,
  • Home-made goods

    hàng nội, hàng sản xuất trong nước,
  • Home-made sausage

    xúc xích gia đình tự làm,
  • Home-maker

    / ´houm¸meikə /, danh từ, người nội trợ,
  • Home-making

    Danh từ: công việc nội trợ,
  • Home-to-work traffic

    giao thông đi làm, giao thông nhà-sở,
  • Home-trade vessel

    tàu buôn ven bờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top