Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Home run

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại

Kinh tế

chuyến về (tàu, xe tải...)
của ùn ùn chạy vào nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Home sales

    doanh thu trong nước, giá trị tiêu thụ trong nước,
  • Home science

    gia chính học,
  • Home service

    dịch vụ bán hàng tận nhà,
  • Home service agent

    người đi chào hàng tận nhà,
  • Home service assurance

    bảo hiểm dịch vụ gia đình, bảo hiểm nhân thọ tại nhà,
  • Home sewing industry

    công nghiệp may hộ gia đình,
  • Home shopping

    sự mua hàng từ xa, từ nhà,
  • Home signal

    Danh từ: tín hiệu đường sắt hướng dẫn sự di chuyển của tàu vào một đoạn đường, tín...
  • Home slaughter

    sự giết mổ gia đình,
  • Home station

    ga cơ sở, ga đăng ký,
  • Home straight

    danh từ, chặng cuối cuộc đua, phần kết thúc ( (cũng) home stretch),
  • Home student

    Danh từ: sinh viên luôn sống ở anh (khác với sinh viên học ở nước ngoài),
  • Home telephone

    điện thoại nhà,
  • Home terminal

    ga chủ quản, ga gốc (nơi tàu được đăng ký),
  • Home textiles

    hàng nội địa, vải vóc trong nước,
  • Home thrust

    Danh từ: cú đánh trúng, câu trả lời trúng,
  • Home town

    danh từ, thành phố quê hương, thành phố nơi mình sinh ra,
  • Home trade

    nội thương, sự buôn bán trong nước, nội doanh, nội thương,
  • Home trade bill

    thuơng phiếu trong nước, thương phiếu trong nước,
  • Home trader

    tàu buôn trong nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top