Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Honeycomb structures

Nghe phát âm

Xây dựng

kết cấu kiểu tổ ong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Honeycomb texture

    kiến trúc tổ ong,
  • Honeycomb vault

    vòm tổ ong,
  • Honeycomb wall

    tường tổ ong, tường nhiều lỗ trống,
  • Honeycomb winding

    cuộn dây kiểu tổ ong,
  • Honeycombed

    rỗ tổ ong,
  • Honeycombed area

    miền rỗ tổ ong,
  • Honeycombed drying drum

    thùng sấy kiểu tổ ong,
  • Honeycombed rock

    đá tổ ong,
  • Honeycombed wall

    tường tổ ong,
  • Honeycombhood

    tổ ong,
  • Honeycraft

    nghề nuôi ong,
  • Honeydew

    /'hʌnidju:/, Danh từ: dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra), chất ngọt thơm dịu, thuốc lá tẩm mật,...
  • Honeydew melon

    Danh từ: (thực vật học) dưa bở ruột xanh,
  • Honeyed

    Tính từ: có mật; ngọt như mật, (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật, Từ...
  • Honeymoon

    / ´hʌnimu:n /, Danh từ: tuần trăng mật, Nội động từ: hưởng tuần...
  • Honeymoon package

    suất du lịch bao trọn cho tuần trăng mật,
  • Honeystone

    đá ong, đá mật, Địa chất: melit, đá ong,
  • Honeysuckle

    Danh từ: (thực vật học) cây kim ngân,
  • Hong

    Danh từ: dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở trung quốc), hãng buôn của ngoại kiều...
  • Hong Kong

    hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top