Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horse-artillery

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Horse-bean

    Danh từ: (thực vật học) đậu ngựa,
  • Horse-block

    / ´hɔ:s¸blɔk /, danh từ, bệ để trèo lên ngựa,
  • Horse-box

    Danh từ: toa chở ngựa (xe lửa), cũi chở ngựa (tàu thuỷ), (đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong...
  • Horse-boy

    Danh từ: chú bé bồi ngựa,
  • Horse-breaker

    / ´hɔ:s¸breikə /, danh từ, người dạy ngựa,
  • Horse-breeding farm

    trại (nuôi) ngựa,
  • Horse-car

    xe ngựa,
  • Horse-chestnut

    / ´hɔ:s¸tʃesnʌt /, danh từ, (thực vật học) cây dẻ ngựa, hạt dẻ ngựa,
  • Horse-cloth

    / ´hɔ:s¸klɔθ /, danh từ, chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp),
  • Horse-collar

    / ´hɔ:s¸kɔlə /, danh từ, vòng cổ ngựa,
  • Horse-comb

    Danh từ: bàn chải ngựa,
  • Horse-coper

    như horse-dealer,
  • Horse-cover

    như horse-cloth,
  • Horse-dealer

    Danh từ: lái ngựa,
  • Horse-fly

    / ´hɔ:s¸flai /, danh từ, (động vật học) con mòng,
  • Horse-guards

    Danh từ số nhiều: Đội cận vệ ( anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia anh), (từ cổ,nghĩa...
  • Horse-head

    cá đầu ngựa, cá ngựa,
  • Horse-hoe

    Danh từ: (nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo,
  • Horse-laugh

    / ´hɔ:s¸la:f /, danh từ, tiếng cười hô hố,
  • Horse-mackerel

    Danh từ: (động vật học) cá ngừ, cá ngừ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top