Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hose mouthpiece

Xây dựng

đầu vòi phun, miệng phun

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hose nipple

    đoạn ống nối,
  • Hose nozzle

    vòi phun có ống mềm, vòi phun ống mềm, vòi rồng,
  • Hose or pipe, for radiator reserve tank

    Ống nước bình nước phụ,
  • Hose pipe

    ống nước (chữa lửa), ống mềm,
  • Hose pressure filter

    thiết bị lọc hút nóng,
  • Hose reel

    Danh từ: cuộn ống dẫn nước, fire hose reel, cuộn vòi chữa cháy
  • Hose stream

    dòng chảy từ ống mềm,
  • Hose suction filter

    tiết bị lọc hút nóng,
  • Hose tap

    van ống mềm, vòi ống mềm, vòi nước ở tường ngoài,
  • Hose tap coupling

    khớp nối nhánh ống mềm, nối dây nhánh mềm,
  • Hose union

    khớp nối ống mềm,
  • Hose wrench

    chìa vặn ống mềm,
  • Hosepipe

    Danh từ: Ống phun nước, Địa chất: ống mềm,
  • Hoses

    ,
  • Hosier

    / ´houziə /, Danh từ: người buôn hàng dệt kim,
  • Hosiery

    / ´houziəri /, Danh từ: hàng dệt kim, Dệt may: hàng dệt kim, Kinh...
  • Hosiery trade

    nghề bán trang tạp phẩm, phí chiêu đãi, phí giao tế,
  • Hoslteiner sausage

    xúc xích hoslteiner (hun khói ẩm sấy lâu),
  • Hospice

    / ˈhɒspɪs /, Danh từ: nhà nghỉ chân, nhà tế bần, Y học: viện chăm...
  • Hospitable

    / ´hɔspitəbl /, Tính từ: mến khách, hiếu khách, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top