Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hot surface treatment

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

gia công bề mặt bằng nhựa nóng

Kỹ thuật chung

sự gia công nóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hot swap

    tráo đổi nóng,
  • Hot switch-over

    tráo đổi nóng,
  • Hot tar

    guđron nóng,
  • Hot tarring

    sự rải nhựa đường nóng, sự tẩm hắc ín nóng,
  • Hot tear

    kẽ nứt co ngót, chỗ rách vì nhiệt, vết rách vì nhiệt,
  • Hot tearing

    sự nứt co ngót,
  • Hot test

    sự thí nghiệm nóng, thử nóng, thử nghiệm (ở trạng thái) nóng,
  • Hot tinning

    sự tráng thiếc nóng,
  • Hot tinting

    sự biến màu tôi,
  • Hot tub

    danh từ, sự tắm nước nóng ở ngoài trời cho hai người hoặc nhiều hơn, có những vòi nước ở dưới phun lên,
  • Hot tube ignition

    sự đốt bằng ống mồi,
  • Hot under the collar

    thành ngữ, hot under the collar, tức vỡ mật
  • Hot up

    Nội động từ: trở nên sôi nổi hấp dẫn, trở nên kích động, tăng lên (về cường độ),
  • Hot vapour line

    đường ống hơi (nước) nóng,
  • Hot war

    Danh từ: (chính trị) chiến tranh nóng,
  • Hot wash

    sự rửa nóng,
  • Hot water

    Danh từ: nước nóng, (thông tục) cảnh khó khăn, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Hot water accumulator

    thùng chứa nước nóng,
  • Hot water appliance

    thiết bị đun nước nóng,
  • Hot water boiler

    nồi đun nước nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top