Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hotshot

Mục lục

/´hɔt¸ʃɔt/

Thông dụng

Danh từ

Người khéo ứng xử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hotspur

    / ´hɔt¸spə: /, Danh từ: người khinh xuất, người hay làm liều không suy nghĩ, người nóng vội,...
  • Hotted-up engine

    động cơ (bị) nóng lên,
  • Hottentot

    / ´hɔtəntɔt /, Danh từ: người hốt-tan-tô (ở nam-phi), tiếng hốt-tan-tô, (nghĩa bóng) người ít...
  • Hottentotism

    (chứng) nói lắp,
  • Hotter

    ,
  • Houdry fixed-bed catalytic cracking

    phương pháp cracking houdry,
  • Houdry hydrocracking

    phương pháp hydrocracking houdry,
  • Hough

    Danh từ: khớp mắt cá chân sau (ngựa...), Ngoại động từ: cắt gân...
  • Hound

    / haund /, Danh từ: chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi...
  • Hound's-tongue

    như dog's-tongue,
  • Houndfish

    / ´haund¸fiʃ /, Danh từ: cá nhám góc, Kinh tế: cá nhám gốc,
  • Hounds

    ,
  • Hour

    Danh từ: giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ( số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định),...
  • Hour's

    ,
  • Hour-circle

    / ´auə¸sə:kl /, danh từ, Đường kính,
  • Hour-glass stomach

    dạ dày hai buồng,
  • Hour-glass structure

    cấu trúc dạng túi cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top