Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

House-to-house selling

Kinh tế

bán hàng đến từng nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • House-top

    Danh từ: mái nhà, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác...
  • House-trained

    Tính từ: Được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...)
  • House-warming

    / ´haus¸wɔ:miη /, danh từ, bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia,
  • House (home) contents insurance

    bảo hiểm nội thất nhà,
  • House (the...)

    sở giao dịch chứng khoán luân Đôn,
  • House account

    tài khoản của công ty môi giới chứng khoán, tài khoản tại hãng,
  • House agency

    hãng quảng cáo do chủ quảng cáo tự đặt ra, người đại lý quảng cáo điều khiển trong nhà,
  • House arrest

    danh từ, sự quản thúc tại gia (thay vì phải vào tù),
  • House aviation Subcommittee

    phân ban hàng không hạ viện,
  • House bank

    quỹ doanh sở,
  • House bill

    hối phiếu nội bộ,
  • House bill (s)

    hối phiếu công ty, hối phiếu nội bộ,
  • House brand

    nhãn hiệu chế tạo, nhãn sản xuất, nhãn hiệu riêng (nhà hàng), nhãn hiệu riêng của người bán lẻ, nhãn hiệu (riêng) của...
  • House building

    sự xây dựng nhà, sự xây dựng nhà ở, space unit house building, sự xây dựng nhà bằng khối
  • House building industry

    công nghiệp xây dựng nhà ở,
  • House cable

    cáp trong nhà, cáp tư gia,
  • House call

    gọi vốn của hãng,
  • House cheque

    chi phiếu nội bộ của ngân hàng, séc nội bộ,
  • House coal

    than gia dụng, than nhà dùng,
  • House congressional tourism caucus

    tiểu ban du lịch hạ viện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top