Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hovercraft

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔvə(r)¸kra:ft/

Thông dụng

Danh từ

Tàu di chuyển nhờ đệm không khí

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

tàu đệm khí

Kỹ thuật chung

canô đệm hơi
canô đệm khí

Kinh tế

tàu đệm hơi

Xem thêm các từ khác

  • Hoverfly

    Danh từ: loại ong màu sắc rực rỡ,
  • Hovering

    sự lượn,
  • Hovering ceiling

    trần bay (máy bay trực thăng),
  • Hovering flight

    sự bay liệng, sự bay lơ lửng, sự bay khi tắt động cơ,
  • Hoverpallet

    tấm lướt (trên đệm không khí),
  • Hoverport

    / ´hɔvə¸pɔ:t /, Danh từ: cảng cho thủy phi cơ, Kinh tế: cảng tàu...
  • Hovertrain

    / ´hɔvə¸trein /, Danh từ: tàu chạy trên đệm hơi,
  • How

    / hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết...
  • How's your father

    Danh từ: (hài hước) quan hệ tình dục (thường) là vụng trộm,
  • How-d'ye-do

    Danh từ: (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử, here's a nice (fine, pretty)...
  • How-to book

    sách cách-nào,
  • How...soever

    như howsoever,
  • How about...?

    Thành Ngữ:, how about ...?, dùng để gợi ý
  • How are you!

    Thành Ngữ:, how are you !, ow do you do!
  • How come

    tại sao, see why, sao thế này, sao ra nông nỗi này,
  • How come?

    Thành Ngữ:, how come ?, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) th? nào?, sao?
  • How d'ye do?

    Thành Ngữ:, how d'ye do ?, anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau)
  • How far

    Thành Ngữ:, how far, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top