Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Human resource management

Kinh tế

quản lý nguồn lực con người
quản lý nguồn nhân lực
human resource management process
quá trình quản lý nguồn nhân lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Human resource management process

    quá trình quản lý nguồn nhân lực,
  • Human resource planning

    hoạch định nguồn nhân lực (của công ty),
  • Human resources

    nguồn nhân lực, nguồn nhân lực, tài nguyên con người, human resources management, quản lý nguồn nhân lực
  • Human resources management

    quản lý nguồn lực con người, quản lý nguồn nhân lực,
  • Human resources plan

    sơ đồ nhân lực,
  • Human rights

    Danh từ: quyền con người, nhân quyền, Kinh tế: nhân quyền, quyền...
  • Human tolerance dose

    liều (lượng) (người) chịu được,
  • Human work

    công việc do người làm,
  • Humanblood ratio

    tỉ số hút máungười (muỗi),
  • Humancycle

    chu kỳ trênngười,
  • Humane

    / hju:´mein /, Tính từ: nhân đạo, nhân đức, nhân văn (các ngành học thuật), Từ...
  • Humane killer

    Danh từ: dụng cụ làm thịt súc vật, mà không gây đau đớn cho chúng,
  • Humanely

    Phó từ: nhân đạo, prisoners of war are humanely treated by revolutionary army, các tù binh được quân đội...
  • Humaneness

    / hju´meinnis /, danh từ, tính nhân dân,
  • Humanisation

    như humanization,
  • Humanise

    như humanize,
  • Humanism

    / ´hju:mə¸nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn, Kinh...
  • Humanist

    / ´hju:mənist /, Danh từ: nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn,...
  • Humanistic

    Tính từ: thuộc về chủ nghĩa nhân văn,
  • Humanitarian

    / hju:¸mæni´tɛəriən /, Tính từ: nhân đạo, Danh từ: người theo chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top