Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hung floor construction

Nghe phát âm

Xây dựng

kết cấu sàn treo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hung jury

    Danh từ: ban bồi thẩm không đi tới được một lời tuyên án,
  • Hung parliament

    Danh từ: nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đa số rõ rệt,
  • Hung sash

    khuôn cánh kéo đẩy,
  • Hung scaffold

    giàn giáo treo, giàn giá treo,
  • Hung shot

    đạn thối,
  • Hung up

    bị mắc kẹt, bị treo,
  • Hungarian

    / hʌη´gɛəriən /, Tính từ: (thuộc) hung-ga-ri, Danh từ: người hung-ga-ri,...
  • Hungarian salami

    xúc xích hungari (hun khói và có tỏi),
  • Hungarian sausage

    xúc xích hungari (hun khói ẩm từ thịt bò và thịt lợn),
  • Hungary

    hungary, officially the republic of hungary, is a landlocked country in central europe, bordered by austria, slovakia, ukraine, romania, serbia, croatia,...
  • Hunger

    / 'hʌɳgə /, Danh từ: sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát,...
  • Hunger-march

    / ´hʌηgə¸ma:tʃ /, danh từ, cuộc biểu tình phản đối của những người thất nghiệp,
  • Hunger-marcher

    Danh từ: người tham gia cuộc biểu tình chống đối,
  • Hunger-strike

    / ´hʌηgə¸straik /, danh từ, cuộc đình công tuyệt thực, nội động từ, Đình công tuyệt thực,
  • Hunger-striker

    / ´hʌηgə¸straikə /, danh từ, người tham gia cuộc đình công tuyệt thực,
  • Hunger blockade

    phong tỏa lương thực,
  • Hunger cure

    trị liệu nhịn ăn,
  • Hunger edema

    phù dinh dưỡng,
  • Hunger export

    xuất khẩu đổi,
  • Hunger is the best relish

    Thành Ngữ:, hunger is the best relish, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top