Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydatidoma

Y học

u nang sán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hydatidome

    u nang sán,
  • Hydatidosis

    bệnh hydatid,
  • Hydatidostomy

    (thủ thuật) mở thông nang sán,
  • Hydatiduria

    nang sán niệu,
  • Hydatism

    tiếng óc ách,
  • Hydatoid

    thủy dịch màng trong suốt (thuộc) thủy dịch,
  • Hydel project

    dự án thủy điện,
  • Hydnocarpic acid

    axit hitnocacpic,
  • Hydr-

    (hydro-) prefix chỉ nước hay chất dịch như nước.,
  • Hydr- (hydro-)

    tiền tố chỉ nước hay chất dịch như nước,
  • Hydra

    / ˈhaɪdrə /, Danh từ: (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu...
  • Hydra-headed

    Tính từ: có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh, a hydra-headed organization, một tổ chức có nhiều trung...
  • Hydracrylic

    hyđracrylic,
  • Hydradenitis

    viêm tuyến mồ hôi.,
  • Hydraemia

    chứng máu loãng (máu có tỷ lệ nước cao hơn bình thường),
  • Hydraeroperitoneum

    (chứng) tích dịch khí màng bụng,
  • Hydragas suspension

    hệ thống treo thủy khí,
  • Hydragogue

    xổ thuốc xổ, thuốc tẩy,
  • Hydragyrism

    Danh từ: sự nhiễm độc thuỷ ngân,
  • Hydragyrum

    Danh từ: (hoá học) thuỷ ngân, thủy ngân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top