Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydride

Nghe phát âm

Mục lục

/´haidraid/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) hyđrua
potassium hydride
kali hyđrua
sodium hydride
natri hyđrua

Chuyên ngành

Điện lạnh

hydrua

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top