Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hyle

Y học

chất thô sơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hylephobia

    ám ảnh sợ thuyết duy vật,
  • Hylergography

    (sự) ghi tác dụng môi trường trên tế bào,
  • Hylic

    Tính từ: (thuộc) vật chất, thuộc chất thô sơ, chất nguyên thủy,
  • Hyloeropia

    chứng viễn thị,
  • Hylogenesis

    (sự) tạo vật chất,
  • Hylogeny

    (sự) tạo vật chất,
  • Hylology

    mônhọc chất nguyên thủy,
  • Hyloma

    u mô nguyên thủy,
  • Hylopathism

    thuyết bệnh do biến đồi vật chất,
  • Hylotheism

    Danh từ: vật thần luận (vật chất tức là thần),
  • Hylotropy

    (sự) biến đổi hình thái cuả vật chất không thay đổi tính chất (sự) biến dạng không biến chất,
  • Hylozoism

    / ¸hailə´zouizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết vật hoạt, Y học:...
  • Hylozoist

    Danh từ: người theo thuyết vật hoạt,
  • Hylozoistic

    Tính từ: thuộc vật thần luận,
  • Hymen

    / ´haimen /, Danh từ: (thần thoại,thần học) ( hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt, (giải phẫu)...
  • Hymen bifenestratus

    màng trinh hai lỗ hở,
  • Hymen biforis

    màng trinh hai lỗ hở,
  • Hymen septus

    màng trinh có vách,
  • Hymenal

    (thuộc) màng trinh,
  • Hymenal caruncle

    núm màng trinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top