Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hyoerammonemia

Y học

(chứng) tăngamoniac huyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hyoglossal

    thuộc xương móng - lưỡi,
  • Hyoglossus

    cơ móng lưỡi, một cơ dùng hạ lưỡi xuống cơ này bắt nguồn từ xương móng,
  • Hyoid

    / ´haiɔid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương móng, Danh từ: (giải...
  • Hyoid bone

    Danh từ: xuơng móng, Y học: xương móng,
  • Hyoid cleft

    khe xương móng hàm,
  • Hyoid region

    vùng xương móng,
  • Hyomandibular cleft

    khe xương móng hàm,
  • Hyoscine

    / ´haiə¸si:n /, Y học: loại thuốc ngừa co thắt cơ, dùng chữa trị loét dạ dày và tá tràng co...
  • Hyoscyamus

    cây kỳ nam hyoscyamus,
  • Hyoscymine

    loại thuốc có tác động tương tự như hyoscine,
  • Hyothyroid

    (thuộc) xương móng-sụn giáp,
  • Hyothyroid membrane

    màng móng giáp,
  • Hyp

    Danh từ: chứng u buồn, chứng buồn u uất ( (cũng) hip),
  • Hyp-

    (hypo-) prefix 1 . thiếu hụt, thiếu hay kích thước nhỏ 2. ở dưới, phía dưới.,
  • Hypabyssal

    / ¸hipə´bisəl /, Cơ khí & công trình: sâu vừa,
  • Hypabyssal rock

    đá sâu vừa,
  • Hypacidemia

    (sự) giảm độaxít huyết,
  • Hypacidity

    (sự) giảm độaxít,
  • Hypacusia

    (chứng) giảm thính lực,
  • Hypacusis

    chứng giãnh lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top