Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypnoanesthesia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

phương pháp thôi miên vô cảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hypnobatia

    thói miên hành, thụy du,
  • Hypnocinematograph

    máy ghi động tác người ngủ,
  • Hypnocyst

    kén ngủ, nang tiềm sinh,
  • Hypnodontia

    (sự) áp dụng thôi miên trong nhakhoa, chữa răng bằng thôi miên,
  • Hypnodontics

    chữa răng bằng thôi miên,
  • Hypnogenesis

    / ¸hipnou´dʒenisis /, Danh từ: sự gây ngủ, sự thôi miên,
  • Hypnogenetic

    Tính từ: gây ngủ, thôi miên,
  • Hypnogenic

    gây ngủ, gây thôi miên,
  • Hypnogenic zone

    vùng gây ngủ,
  • Hypnogenous

    gâyngủ, gây thôi miên,
  • Hypnogenous zone

    vùng gây ngủ,
  • Hypnoid

    Tính từ, cũng hypnoidal: (y học) mơ màng; tựa giấc mơ, Y học: giống...
  • Hypnoidal

    (thuộc, giống) thôi miên,
  • Hypnoidization

    gây tình trạng ngủ nhẹ, sự thôi miên,
  • Hypnolepsy

    bệnh ngủ,
  • Hypnology

    / hip´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ, Y học:...
  • Hypnonarcosis

    (phương pháp) thôi miên tiêm thuốc ngủ,
  • Hypnopaedia

    / ¸hipnou´pi:diə /, Danh từ: sự học trong khi ngủ,
  • Hypnopompic

    Tính từ: nửa thức nửa ngủ trước khi tỉnh; mơ màng, mộng tưởng, hypnopompic illusions, những...
  • Hypnosia

    bệnh ngủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top