Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypoleydigism

Y học

(sự) giảmnăng tế bào kẽ leydig

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hypolimnion

    tầng hồ bên dưới, lớp nước ở đáy của một hồ phân tầng nhiệt. lớp nước này của một hồ phú dưỡng thường thiếu...
  • Hypoliposis

    (sự) giảm mỡ (củamô hay máu),
  • Hypolutemia

    sự giãn - huyết,
  • Hypolycemosis

    (chứng) giảm glucoza,
  • Hypolymphemia

    (sự) giảm bạch huyết bào huyết,
  • Hypomagnesemia

    (sự) giảm magne huyết,
  • Hypomania

    Danh từ: (y học) hưng cảm nhẹ, chứng hưng cảm nhẹ, hưng cảm ở mức độ nhẹ,
  • Hypomaniac

    người bệnh hưng cảm nhẹ,
  • Hypomanic

    Tính từ: tính từ, (y học) thuộc hưng cảm nhẹ, thuộc hưng cảm nhẹ,
  • Hypomastia

    sự kém phát triển tuyến vú,
  • Hypomazia

    (sự) kém phát triển tuyến vú,
  • Hypomegasoma

    thân hình to lớn,
  • Hypomelancholia

    (chứng) u sầu nhẹ,
  • Hypomenorrhea

    chứng ít kinh nguyệt,
  • Hypomere

    phầndưới khúc cơ nguyên thủy,
  • Hypomesosoma

    tầm vóc dưới trung bình,
  • Hypometabolism

    (sự) giảm mức chuyển hoá, giảm chuyển hoá,
  • Hypometria

    (sự) giảm tầm động tác.,
  • Hypomicron

    hypomicron,
  • Hypomicrosoma

    tầm vóc cực nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top