Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hypovaria

Y học

(chứng) giảm tiết buồng trứng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hypovarianism

    (chứng) giảm tiết buồng trứng,
  • Hypovenosity

    (sự) kém phát triểnhệ tĩnh mạch,
  • Hypoventilation

    Danh từ: chứng thở quá chậm, (tình trạng) giảm thông khí,
  • Hypovitaminosis

    chứng thiếu vitamin,
  • Hypovolemia

    (chứng) giảm dung lượng máu,
  • Hypovolemic

    (thuộc) giảm lưu lượng máu,
  • Hypoxanthine

    Danh từ: chất hypoxantin, c5h4on4,
  • Hypoxemia

    (chứng) giảm oxy hoá huyết,
  • Hypoxia

    / hai´pɔksiə /, Danh từ: (y học) sự giảm oxi-huyết,
  • Hypoxic

    (thuộc) giảm oxi không khí thở vào,
  • Hypoxic Water

    nước giảm ôxi, nước với nồng độ oxy hòa tan dưới 2ppm, lượng oxy tối thiểu cần thiết cho phần lớn các sinh vật biển...
  • Hyppodrome

    trường đua ngựa,
  • Hyppogriph

    Danh từ: quái vật đầu chim mình ngựa,
  • Hyppogryph

    như hyppogriph,
  • Hypsarhythmia

    sóng cao thế loạn nhịp (điện tâm đồ),
  • Hypsarrhythmia

    loạn não, một kiểu hoạt động não lộn xộn và bất thường, thấy rõ khi làm não đồ,
  • Hypsibrachycephalic

    (có) đầu rộng và cao,
  • Hypsicephaly

    tật đầu hình tháp, tật đầu nhọn,
  • Hypsiconchous

    có ổ mắt cao, có hốc mắt cao,
  • Hypsiloid

    có hình chữ y,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top