Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hyrtl recess

Y học

ngách hyrtl

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hysical circuit

    mạch vật lý,
  • Hyson

    / ´haisən /, Danh từ: chè hỷ xuân ( trung quốc),
  • Hyssop

    / ´hisəp /, Danh từ: (thực vật học) cây bài hương,
  • Hyster-

    (hystero-) prefix chỉ 1 . tử cung 2. chứ,
  • Hyster arch

    toa kéo (rơ-moóc) vòm bánh xích dùng cho tải trọng dài,
  • Hysteralgia

    đau tử cung, đau ở dạ con,
  • Hysteratresia

    (chứng) hẹp tử cung,
  • Hysterectomise

    Ngoại động từ: cắt bỏ tử cung,
  • Hysterectomy

    / ¸histə´rektəmi /, Danh từ: thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung, Y...
  • Hysteresis

    / ¸histə´ri:sis /, Danh từ: (vật lý) hiện tượng trễ, Toán & tin:...
  • Hysteresis angle

    góc từ trễ,
  • Hysteresis characteristic

    đặc trưng hiện tượng trễ,
  • Hysteresis coefficient

    hệ số trễ,
  • Hysteresis curve

    đường (cong) trễ, đường (cong) từ trễ, đường cong trễ,
  • Hysteresis cycle

    chu trình trễ, vòng trễ,
  • Hysteresis damping

    tắt dần do trễ,
  • Hysteresis effect

    hiệu ứng trễ, hiệu quả trễ,
  • Hysteresis heater

    bộ cấp nhiệt từ trễ, bộ nung,
  • Hysteresis loop

    chu trình trễ, con đỉa từ trễ, vòng từ trễ, vòng b/h, vòng (từ) trễ, vòng trễ, vòng trễ từ, incremental hysteresis loop, vòng...
  • Hysteresis loss

    độ hao tán do trễ, tổn hao do trễ, tổn hao do từ trễ, tổn hao từ trễ, tổn thất trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top