Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iatrology

Y học

y học.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Iatromathematical

    (thuộc) học thuyết y vật lý,
  • Iatromechanical

    (thuộc) học thuyết y vật lý,
  • Iatrophysical

    học thuyết y vật lý,
  • Iatrophysicist

    người theo thuyết y vật lý,
  • Iatrophysics

    vật lý y học liệu pháp vật lý,
  • Iatroprefixdenoting

    do dùng thuốc,
  • Iatrotechnics

    kỹ thuật y học,
  • Iatrotechnique

    kỹ thuật y học,
  • Iaw

    chân,
  • Ib (libra''

    pao, đồng bảng anh,
  • Iba

    / 'aibə/ai'bi ei /, Danh từ: (viết tắt) cơ quan phát thanh độc lập (independent broadcasting authority),...
  • Ibc (intermediate bulk carrier)

    tàu hàng rời trung gian,
  • Iberian

    / ai'biəriən /, Tính từ: (thuộc) i-bê-ri (xứ cũ gồm bồ-đào-nha và i-pha-nho), Danh...
  • Ibex

    / 'aibeks /, Danh từ, số nhiều .ibexes:, ' aibeksi:z, (động vật học) dê rừng núi an-pơ
  • Ibexes

    / 'aibeksiz /,
  • Ibid

    / 'aibid /, cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v. v..., cùng chỗ ấy, cùng đoạn ấy
  • Ibidem

    / 'aibidəm /, Phó từ, viết tắt là .ibid: như trên (trong cùng một danh sách, đoạn văn..), Điện...
  • Ibis

    / 'aibis /, Danh từ: (động vật học) cò quăm,
  • Ibm

    / ai'bi em /, Danh từ: viết tắt của international business machines ( công ty máy Điện toán ibm của...
  • Ibm (intercontinental ballistic missile)

    phi đạn đạo xuyên lục địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top