Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ice-pack

Nghe phát âm

Mục lục

/'aispæk/

Thông dụng

Danh từ
Đám băng
Túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ice-packed

    / 'aispækt /, được bọc băng,
  • Ice-pick

    / 'aispik /, danh từ, rìu phá băng, dụng cụ đập vụn nước đá,
  • Ice-plant

    / 'aisplɑ:nt /, danh từ, (thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh (như) giọt băng),
  • Ice-point

    điểm đóng băng,
  • Ice-prevention control

    điều chỉnh tránh đóng băng,
  • Ice-pudding

    / 'ais,pudiɳ /, Danh từ: bánh puđinh ướp lạnh,
  • Ice-rain

    / 'ais-rein /, Danh từ: bánh puđinh ướp lạnh, mưa tuyết,
  • Ice-refrigerator car

    toa xe lửa cách nhiệt,
  • Ice-rink

    / 'aisriɳk /, danh từ, sân trượt băng,
  • Ice-run

    / 'aisrʌn /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết),
  • Ice-salt cooling

    làm lạnh bằng (nước) đá-muối, sự làm lạnh bằng đá-muối,
  • Ice-sheet

    / 'aisʃi:t /, Danh từ: dải băng,
  • Ice-show

    / 'aisʃou /, danh từ, cuộc biểu diễn nghệ thuật trượt băng,
  • Ice-skate

    / 'aiskeit /, Danh từ: giày trượt băng, Động từ: trượt băng, đi...
  • Ice-skating

    / 'aiskeitiɳ/ /, Danh từ: thuật đi patanh trên băng,
  • Ice-tray

    / 'aistrei /, danh từ, khay làm đá,
  • Ice-van

    toa lạnh, xe ướp lạnh,
  • Ice-warning sign

    dấu hiệu cảnh báo băng,
  • Ice-wool

    / 'aiswu:l /, Danh từ: len bóng,
  • Ice-yacht

    / 'aisjot /, Danh từ: (thể dục,thể thao) yat trượt băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top