Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ice crystal

Điện lạnh

tinh thể (nước) đá
ice crystal distribution
phân bố tinh thể (nước) đá
tinh thể đá
ice crystal distribution
sự phân bố tinh thể đá
ice crystal structure
cấu trúc của tinh thể đá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ice crystal distribution

    phân bố tinh thể (nước) đá, sự phân bố tinh thể đá,
  • Ice crystal slurry

    cháo (nước) đá tinh thể, cháo đá tinh thể,
  • Ice crystal structure

    cấu trúc của tinh thể đá,
  • Ice crystallization

    tinh thể hóa (nước) đá, tinh thể hóa đá,
  • Ice cube

    Danh từ: cục đá ở tủ ướp lạnh, khối (nước) đá lập phương, khối (nước) đá vuông, khối...
  • Ice cube release

    cái tháo [dỡ] đá lập phương,
  • Ice cube tray

    khuôn (nước) đá (khối) vuông, khuôn đá (khối) lập phương,
  • Ice cutter device

    dụng cụ cắt đá, dụng cụ cắt nước đá,
  • Ice cylinder

    khuôn (nước) đá, Địa chất: trụ đá đông lạnh (khi dùng phương pháp đóng băng),
  • Ice dancing

    Danh từ: nghệ thuật múa trên băng,
  • Ice detector

    bộ phát hiện băng,
  • Ice detector relay

    rơle phát hiện băng,
  • Ice dispenser

    thiết bị định lượng đá, thiết bị phân phối đá,
  • Ice dispensing apparatus

    máy bán (nước) đá tự động, máy tự động bán đá,
  • Ice drift

    trôi băng, băng thùy, bồi tích sông băng,
  • Ice dump table

    bàn nhận khối đá,
  • Ice erosion

    sự xói mòn do băng,
  • Ice eutectic

    ơtecti (nước) đá,
  • Ice factory

    nhà máy (nước) đá, nhà máy nước đá, block ice factory, nhà máy (nước) đá khối, block ice factory, nhà máy nước đá khối,...
  • Ice fall

    thác băng, lở băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top