Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imperial gallon

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Ga-lông khoảng 4 lít 546

Hóa học & vật liệu

galont Anh (4, 545 l)

Kinh tế

ga lông Anh
galông Anh

Xem thêm các từ khác

  • Imperial measure

    số đo hệ anh,
  • Imperial palace

    cung điện nhà vua, hoàng cung,
  • Imperial pint

    pin anh (0, 5681),
  • Imperial preference

    chế độ thuế ưu đãi của liên hiệp anh, chế độ ưu đãi hoàng gia,
  • Imperial roof

    mái tháp vòm,
  • Imperial tomb

    lăng vua,
  • Imperial ton

    tấn anh, tấn dài, tấn hoàng gia,
  • Imperial unit

    đơn vị hoàng gia,
  • Imperialisation

    như imperialization,
  • Imperialise

    như imperialize,
  • Imperialism

    / im'piəriəlizm /, Danh từ: chủ nghĩa đế quốc, Đế quốc, (sử học) sự thống trị của hoàng...
  • Imperialist

    / im´piəriəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa đế quốc, tên đế quốc, (sử học) người ủng...
  • Imperialistic

    như imperialist,
  • Imperialization

    Danh từ: sự đế quốc hoá (một chính thể), sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế,...
  • Imperialize

    Ngoại động từ: Đế quốc hoá (một chính thể), Đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế,...
  • Imperially

    Phó từ: uy nghi, đường bệ,
  • Imperialness

    / im´piəriəlnis /, danh từ, tính chất hoàng đế, tính chất đế quốc, toàn quyền, uy quyền lớn, vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ...
  • Imperil

    Ngoại động từ: Đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, làm cho gặp nguy hiểm, Từ...
  • Imperilment

    / im´perilmənt /, danh từ, sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm cho gặp nguy hiểm, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top