Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imperviousness to air

Xây dựng

tính không rò không khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imperviousness to water

    tính không thấm nước,
  • Impetiginization

    (sự) impetigo hoá, hoá chốc, hoá lở,
  • Impetiginous

    / impi´tidʒinəs /, tính từ, (y học) chốc lở, mắc bệnh chốc lở,
  • Impetiginous cheilitis

    impetigo môi,
  • Impetiginous syphilid

    ban giang mai impetigo,
  • Impetigo

    / ¸impi´taigəu /, Danh từ: (y học) bệnh chốc lở, Y học: chốc, lở,...
  • Impetigo bullosa

    impetigo phỏng,
  • Impetigo contagiosa

    chốc lở truyền nhiễm,
  • Impetigo follicularis

    impetigo nang lông,
  • Impetigo herpetiformis

    impetigo ecpet,
  • Impetigo neonatorum

    chốc lở trẻ sơ sinh,
  • Impetigoneonatorum

    impetigo trẻ sơ sinh.,
  • Impetrate

    Ngoại động từ: (tôn giáo) khẩn cầu được (cái gì), (từ hiếm,nghĩa hiếm) xin, nài xin,
  • Impetration

    Danh từ: (tôn giáo) sự khẩn cầu được (cái gì), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xin, sự nài xin,...
  • Impetrative

    Tính từ: (tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì), (từ hiếm,nghĩa hiếm) để xin, để nài xin,...
  • Impetrator

    Danh từ: (tôn giáo) người khẩn cầu được, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người xin, người nài xin,...
  • Impetuosity

    / im¸petju´ɔsiti /, danh từ, tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt, tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động...
  • Impetuous

    / im´petjuəs /, Tính từ: mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng, Từ...
  • Impetuously

    Phó từ: dữ dội, mãnh liệt,
  • Impetuousness

    / im´petjuəsnis /, như impetuosity,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top