Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impoliteness

Nghe phát âm

Mục lục

/¸impə´laitnis/

Thông dụng

Cách viết khác unpoliteness

Danh từ
Sự vô lễ, sự bất lịch sự, sự khiếm nhã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impolitic

    / im´pɔlitik /, Tính từ: không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách, Từ...
  • Impoliticness

    Danh từ: tính chất không chính trị, tính chất không khôn ngoan; tính chất thất sách,
  • Imponderabilia

    Danh từ số nhiều: những cái không thể lường được,
  • Imponderability

    / im¸pɔndərə´biliti /, Danh từ: (vật lý) tính không trọng lượng, tính không thể cân được,...
  • Imponderable

    / im´pɔndərəbəl /, Tính từ: (vật lý) không có trọng lượng; rất nhẹ, không thể cân được,...
  • Imponderableness

    / im´pɔndərəblnis /, như imponderability,
  • Imponent

    Tính từ: Đề ra một nhiệm vụ, Danh từ: sự đề ra một nhiệm vụ,...
  • Imporosity

    tính không rỗng,
  • Imporous

    không xốp, không có lỗ rỗng, không lỗ hổng,
  • Import

    / im´pɔ:t /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu,...
  • Import-Export Bank

    ngân hàng xuất nhập khẩu,
  • Import-export

    / ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu,...
  • Import-export agent

    người đại lý xuất nhập khẩu,
  • Import-export company

    công ty xuất nhập khẩu,
  • Import-export coverage

    tỉ lệ xuất bù nhập, tỷ lệ xuất bù nhập,
  • Import-export list

    danh mục hàng xuất nhập khẩu,
  • Import-export operation

    nghiệp vụ xuất nhập khẩu,
  • Import-export tariff

    giá mục vận phí xuất nhập khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top